Characters remaining: 500/500
Translation

nát bét

Academic
Friendly

Từ "nát bét" trong tiếng Việt một cụm từ được sử dụng để miêu tả trạng thái của một vật thể hoặc một tình huống nào đó đã bị hỏng hoàn toàn hoặc lộn xộn đến mức không thể sử dụng được nữa. Khi chúng ta nói rằng một thứ đó "nát bét", có nghĩa đã bị phá hỏng một cách nghiêm trọng, không còn hình dáng hay chức năng ban đầu.

Định nghĩa:
  • "Nát bét" có thể hiểu "lục đục đến cực độ" hoặc "hỏng hoàn toàn".
dụ sử dụng:
  1. Mô tả vật thể:

    • "Chiếc xe của tôi sau tai nạn đã nát bét." (Xe không còn sử dụng được nữa.)
  2. Mô tả tình huống:

    • "Cuộc họp hôm nay thật nát bét, ai cũng nói lung tung." (Cuộc họp trở nên hỗn loạn không đi đến kết luận nào.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • "Tôi cảm thấy nát bét khi nghe tin xấu." (Tôi cảm thấy rất buồn thất vọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nát bét" có thể được dùng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc tình trạng của một thứ đó một cách hài hước hoặc châm biếm:
    • "Bữa tiệc hôm qua nát bét, mọi người chỉ biết nhậu quên mất lý do tổ chức." (Thể hiện sự lộn xộn thiếu tổ chức của bữa tiệc.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "Nát" (hỏng, không còn nguyên vẹn).
    • "Bét" (có thể được sử dụng độc lập để chỉ sự bết dính hoặc tình trạng tồi tệ).
  • Từ gần giống:

    • "Hỏng" (bị lỗi, không sử dụng được).
    • "Lộn xộn" (không trật tự, rối rắm).
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Đồng nghĩa:

    • "Tan nát" (hỏng hoàn toàn, không còn ).
    • "Lộn xộn" (không trật tự).
  • Liên quan:

    • "Phá hủy" (làm hỏng một cách nghiêm trọng).
    • "Rối tinh rối " (cũng chỉ tình trạng lộn xộn, nhưng không nhất thiết phải hỏng).
  1. Lục đục đến cực độ, hỏng hoàn toàn: Chính sự nát bét.

Comments and discussion on the word "nát bét"